🔍
Search:
TRUYỀN KIẾP
🌟
TRUYỀN KIẾP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phụ tố
-
1
‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.
1
DẺO, SỆT:
Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".
-
2
‘매우 심한’ 또는 ‘지독한’의 뜻을 더하는 접두사.
2
KHỦNG KHIẾP, TRUYỀN KIẾP:
Tiền tố thêm nghĩa "rất nghiêm trọng" hoặc "khủng khiếp".
-
3
‘제대로 된’ 또는 ‘충실한’의 뜻을 더하는 접두사.
3
ĐÚNG MỰC, NGOAN ĐẠO:
Tiền tố thêm nghĩa "đúng mức" hoặc "trung thành".
-
4
‘품질이 좋은’의 뜻을 더하는 접두사.
4
TỐT:
Tiền tố thêm nghĩa "chất lượng tốt".
-
Danh từ
-
1
오래전부터 원한을 품은 상대.
1
KẺ THÙ XƯA, KẺ THÙ LÂU NĂM:
Đối tượng ôm mối hận từ lâu.
-
2
오래전부터 재주나 힘을 겨루어 온 상대.
2
ĐỐI THỦ TRUYỀN KIẾP, ĐỐI THỦ LÂU NĂM:
Đối tượng tranh đua về tài năng hay sức lực từ lâu.